Việt Nam có thể đạt mục tiêu "phát thải ròng bằng" vào năm 2050
Để giảm 80% lượng phát thải của Việt Nam, các nguồn năng lượng tái tạo (NLTT) cần đạt 76% công suất lắp đặt vào năm 2050 và để đạt mục tiêu 'phát thải ròng bằng 0' vào năm 2050, 85% sản lượng điện phải đến từ các nguồn năng lượng tái tạo. Đầu tư vào NLTT và nguồn điện linh hoạt sẽ giúp Việt Nam có thể loại bỏ hầu hết các nhà máy điện than vào năm 2040.
Kết quả bảng báo cáo Tái định hình ngành Năng lượng tại khu vực Đông Nam Á, cho thấy: sự kết hợp giữa NLTT và nguồn điện linh hoạt đến từ các động cơ ICE và hệ thống pin tích trữ năng lượng có thể đáp ứng tin cậy sự gia tăng nhu cầu điện mạnh mẽ của Việt Nam, vốn đã tăng khoảng 10% mỗi năm trong thập kỷ qua – nhanh hơn tất cả các nước khác trong khu vực Đông Nam Á.
Đặc biệt là sau khi tính toán giá các-bon theo dự báo của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), nghiên cứu cho thấy rằng: chi phí chi phí năng lượng được quy đổi (LCOE) của hệ thống điện 'phát thải ròng bằng 0' (Net zero) thấp hơn ít nhất 20% so với kịch bản "Thông thường" (BAU) của mô hình không có giới hạn phát thải.
Tập đoàn công nghệ toàn cầu Wärtsilä đã mô phỏng bốn kịch bản cho quá trình chuyển đổi năng lượng ở Việt Nam đến năm 2050.
Kịch bản đầu tiên là kịch bản thông thường (BAU) – không giới hạn mức phát thải từ ngành điện. Theo kịch bản này, Việt Nam sẽ phát thải 320 triệu tấn các-bon vào năm 2050, tăng gấp ba lần so với năm 2020 và việc đạt mục tiêu Net zero là không khả thi.
Nghiên cứu cũng mô phỏng Kịch bản giảm phát thải 50% – kịch bản này yêu cầu giảm 50% lượng phát thải vào năm 2050 so với kịch bản BAU. Kịch bản giảm phát thải 80% yêu cầu giảm 80% lượng phát thải vào năm 2050 so với kịch bản BAU. Và cuối cùng, kịch bản Net zero – hệ thống điện không phát thải vào năm 2050.
Các kịch bản được mô phỏng đều thống nhất rằng: tính linh hoạt, dưới dạng động cơ ICE và pin tích trữ năng lượng, là chìa khóa giúp cho NLTT trở thành nguồn năng lượng chính. Tất cả các kịch bản đều đề xuất bổ sung 7 GW công suất nguồn điện linh hoạt ICE vào năm 2030 để hệ thống điện đáp ứng được nhu cầu phụ tải vào các giờ cao điểm.
Các kết luận đáng chú ý của báo cáo gồm: Việc xây dựng một hệ thống điện trung hòa các-bon sẽ giúp Việt Nam giảm 20% chi phí sản xuất điện LCOE và tránh được gần 28 tỷ USD thuế các-bon dự báo mỗi năm vào năm 2050.
NLTT (bao gồm khí hydro xanh, điện mặt trời, điện gió và điện sinh khối) sẽ cung cấp gần 50% sản lượng điện của Việt Nam vào cuối năm 2030. Việt Nam cần 7 GW nguồn điện linh hoạt từ các động cơ ICE vào năm 2030 để cân bằng các nguồn NLTT mới.
Để giảm 80% lượng phát thải của Việt Nam, NLTT cần đạt 76% công suất lắp đặt vào năm 2050 và để đạt mục tiêu Net zero vào năm 2050, 85% sản lượng điện phải đến từ các nguồn NLTT. Đầu tư vào NLTT và nguồn điện linh hoạt sẽ giúp Việt Nam có thể loại bỏ hầu hết các nhà máy điện than vào năm 2040.
Ông Phạm Minh Thành - Giám đốc quốc gia Việt Nam, mảng Năng lượng, Tập đoàn Wärtsilä, cho biết: "Kết quả của nghiên cứu cho thấy rõ cơ hội đang trong tầm tay của những người đứng đầu ngành năng lượng tại Việt Nam.
Với việc tạo ra một hệ thống điện dựa vào các nguồn NLTT, Việt Nam có thể giải quyết vấn đề về sự biến động của nhiên liệu hóa thạch và các ràng buộc giảm phát thải, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm trong tương lai.
Giảm phát thải các-bon là một quá trình trong nhiều năm, đòi hỏi cần phải lập kế hoạch chặt chẽ, nhưng mục tiêu Net zero của Việt Nam cho toàn nền kinh tế là hoàn toàn khả thi nếu ngành điện thực hiện các hành động cần thiết ngay hôm nay và trong thập kỷ tới để tiến tới một tương lai Net zero vào năm 2050".
Bằng cách áp dụng các giải pháp linh hoạt ở quy mô lớn, các nước Đông Nam Á cũng có thể giảm phát thải và tạo điều kiện thích hợp để thúc đẩy các công nghệ mới – như khí hydro xanh được sản xuất trong nước thông qua quá trình điện phân.
Trong kịch bản "Net zero" của nghiên cứu này, đến năm 2050, Việt Nam cần xây dựng hệ thống điện có tổng công suất 646 GW và hệ thống này ngoài việc cung cấp đủ điện để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng tại Việt Nam còn đem đến lượng điện dư thừa để sản xuất 52 TWh khí hydro xanh.
Để khai thác được những lợi ích to lớn của hệ thống điện Net zero, các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý của Việt Nam cần khuyến khích việc bổ sung nguồn điện linh hoạt, đồng thời tạo ra một thị trường điện cạnh tranh hơn.
Theo đó, Wärtsilä xin khuyến nghị một số nội dung sau cho công tác quy hoạch nguồn điện và xây dựng chính sách như sau.
Việt Nam cần ghi nhận rằng: hệ thống điện không linh hoạt sẽ có chi phí cao hơn, ví dụ như mức tiêu hao nhiên liệu cao hơn hoặc phải cắt giảm công suất các nguồn NLTT (không thể hấp thụ được hết với hệ thống điện không linh hoạt).
Việt Nam cũng cần khuyến khích và lập kế hoạch bổ sung nguồn điện linh hoạt hơn thông qua quy hoạch hệ thống điện cũng như xây dựng các quy định và cơ chế để đảm bảo tính khả thi về mặt tài chính cho các nhà máy điện linh hoạt này. Ngoài ra, chúng ta cần xây dựng thị trường cung cấp dịch vụ phụ trợ và thị trường giá công suất để hỗ trợ cho việc ổn định hệ thống và khuyến khích việc tích hợp các nguồn NLTT.
Chính phủ cần thiết kế các hợp đồng mua bán điện (PPA) tích hợp sẵn các cơ chế ưu đãi cho các nguồn điện linh hoạt nhằm thúc đẩy và ghi nhận một cách hợp lý giá trị của khả năng vận hành linh hoạt.
Về dài hạn, Việt Nam cần xây dựng các thị trường điện cạnh tranh trong thời gian thực, trong đó, các mức chào giá sẽ chỉ được áp dụng trong khoảng thời gian ngắn và được thay đổi dựa trên những biến động của thị trường.
Kết quả nghiên cứu được công bố trong bản báo cáo Tái định hình ngành Năng lượng tại Đông Nam Á đã mô phỏng các lộ trình mang tính khả thi để hướng đến mục tiêu Net zero của ba hệ thống điện lớn ở Đông Nam Á: Việt Nam, đảo Sulawesi ở Indonesia và đảo Luzon ở Philippines.